Làm thế nào để thành thạo việc dạy từ vựng học thuật cho học sinh

Làm thế nào để thành thạo việc dạy từ vựng học thuật cho học sinh

Nút nguồn: 2841830

Hãy tưởng tượng một tình huống trong đó mỗi học sinh đều sở hữu vốn từ vựng học thuật cần thiết để hiểu nội dung thông qua việc đọc và nghe cũng như thể hiện kiến ​​thức chuyên môn của mình thông qua việc nói và viết. Sự chuyển đổi này sẽ gây kinh ngạc và là một bước tiến đáng kể hướng tới đạt được sự công bằng về giáo dục cho tất cả mọi người.

Thật không may, tất cả chúng ta đều biết đó không phải là điều chúng ta quan sát thấy ở nhiều lớp học ngày nay. Học sinh vào trường của chúng tôi với nhiều nền văn hóa, tính cách, sở thích, khả năng học tập và trình độ từ vựng khác nhau. Là một cựu giáo viên và hiệu trưởng, tôi nhanh chóng nhận ra điều này. Với tư cách là nhà giáo dục, điều quan trọng là chúng ta phải ưu tiên nhu cầu này của học sinh thông qua các chiến lược khơi gợi sự tham gia của học sinh.

Thu hút học sinh và làm cho trải nghiệm học tập trở nên đáng nhớ và thú vị thông qua Từ vựng. Đăng ký bên dưới để truy cập các hoạt động và bài học được chia sẻ trong bài đăng trên blog này!

Từ vựng học thuật là gì và tại sao nó quan trọng?

Từ vựng học thuật là ngôn ngữ được sử dụng trong lớp học, sách giáo khoa và các tài liệu giảng dạy khác và được trình bày trong các kỳ thi của học sinh. Về cơ bản, đó là ngôn ngữ giảng dạy và khi học sinh thiếu vốn từ vựng học thuật vững chắc, điều đó có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng đạt được và tiến bộ trên hành trình học tập của các em. Vốn từ vựng vững chắc là điều hoàn toàn cần thiết để học sinh đạt được thành công trong học tập và do đó, với tư cách là nhà giáo dục, chúng ta phải tập trung và ưu tiên phát triển vốn từ vựng càng sớm càng tốt trong suốt quá trình giáo dục của học sinh.

Các loại từ vựng học thuật

Từ vựng cấp I

Từ vựng thường được chia thành ba tầng. Từ vựng cấp I bao gồm các từ cơ bản thường xuất hiện trong ngôn ngữ nói. Chúng thường không dành riêng cho các văn bản học thuật và dựa trên ngữ cảnh nhiều hơn. Những thuật ngữ từ vựng này, chẳng hạn như mèo, hạnh phúc, đi bộ, chạy, thường được học thông qua hội thoại hàng ngày và do đó thường không cần sự hướng dẫn trực tiếp.

Từ Vựng Bậc II

Từ Vựng Bậc II bao gồm các từ có tần số cao mà chúng ta có xu hướng thấy trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Chúng thường là phiên bản chính xác hơn hoặc có nhiều sắc thái hơn của các từ Cấp I và rất quan trọng đối với khả năng đọc hiểu. Học sinh có thể mong đợi nhìn thấy chúng trong nhiều văn bản học thuật mà các em gặp, nhưng chúng không phổ biến trong lời nói hàng ngày. Một số ví dụ có thể bao gồm: phân tích, suy luận, hiểu,yêu cầu. Với tần suất của chúng, học sinh có thể được hưởng lợi từ việc hướng dẫn rõ ràng những từ này.

Từ vựng cấp III

Từ vựng cấp III bao gồm các từ có tần số thấp, theo miền cụ thể. Những thuật ngữ này thường được dạy thông qua hướng dẫn rõ ràng vì chúng rất quan trọng để hiểu nội dung trong các lĩnh vực học thuật cụ thể. Một số ví dụ có thể bao gồm: điệp âm, quang hợp, phương trình tuyến tính,chữ hình nêm.

Điều gì xảy ra khi học sinh thiếu vốn từ vựng học thuật?

Trước hết, kiến ​​thức về từ vựng là điều quan trọng nhất đối với đọc hiểu. Khi học sinh không biết nghĩa của từ, điều đó sẽ trở thành rào cản cho việc hiểu văn bản của các em và có thể nhanh chóng cản trở trải nghiệm học tập của các em trong suốt chương trình giảng dạy. Từ vựng học thuật cũng rất quan trọng đối với một thành phần quan trọng khác của khả năng đọc viết: kỹ năng viết. Nó hỗ trợ khả năng của học sinh trong việc diễn đạt những ý tưởng phức tạp và truyền đạt lập luận của mình một cách hiệu quả bằng văn bản. Nếu không có nó, bài viết của học sinh có thể thiếu sự rõ ràng cần thiết khi hoàn thành một bài luận hoặc các bài tập viết khác.

Sản phẩm tác dụng của từ vựng học thuật vượt xa các kỹ năng đọc viết. Nhiều kỹ năng tư duy phản biện phụ thuộc vào sự hiểu biết của học sinh về các sắc thái của ngôn ngữ và vốn từ vựng vững chắc là điều cần thiết cho khả năng phân tích, đánh giá và suy luận của học sinh từ thông tin họ đọc. Ngoài kỹ năng tư duy phản biện, từ vựng cũng là một phần không thể thiếu trong hiệu suất thử nghiệm. Các bài đánh giá tiêu chuẩn hóa thường sử dụng các từ vựng học thuật, vì vậy những học sinh thiếu vốn từ vựng có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và trả lời câu hỏi một cách chính xác.

Mỗi môn học có thuật ngữ cụ thể riêng, rất quan trọng để hiểu và thể hiện khả năng nắm vững các khái niệm mới và chúng ta phải ưu tiên tiếp xúc và hướng dẫn rõ ràng ngôn ngữ học thuật này để hỗ trợ cả hai. thành công học tập ngắn hạn và dài hạn của học sinh.

Làm thế nào để dạy thành công từ vựng học thuật cho học sinh

1. Nhiều góc nhìn và bối cảnh

Học sinh cần tới 17 lần tiếp xúc với một từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để từ đó đi vào trí nhớ dài hạn của họ (Marzano). Khả năng tiếp xúc đề cập đến số lần học sinh gặp, tương tác hoặc sử dụng một từ vựng mới. Mỗi lần tiếp xúc có thể có một hình thức khác nhau, chẳng hạn như: nghe từ trong bài giảng hoặc cuộc trò chuyện, đọc từ trong văn bản, sử dụng từ trong văn bản, tham gia vào các trò chơi hoặc hoạt động từ vựng hoặc tham gia thảo luận với giáo viên hoặc bạn bè xung quanh. nghĩa của từ, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, v.v. Nói chung, việc học sinh chỉ nghe hoặc đọc một từ một lần là chưa đủ và học sinh cần có sự tương tác đa dạng và thường xuyên với từ vựng mới để đảm bảo quá trình học tập hiệu quả.

Từ vựng các bài học bao gồm nhiều lần tiếp xúc với các từ vựng chính, đặc biệt là các thuật ngữ Cấp II và Cấp III. Những bài học video hấp dẫn này thúc đẩy sự chú ý, sự tò mò, hứng thú, nhiệt tình và động lực của học sinh. Các video âm nhạc mang lại trải nghiệm đầu tiên hấp dẫn và đáng nhớ bằng cách sử dụng vần điệu và nhịp điệu một cách mạnh mẽ. Thiết bị ghi nhớ. Học sinh thường bị thu hút bởi các video đến mức họ thậm chí sẽ xem chúng thêm nhiều lần nữa một cách độc lập. Có lời bài hát đi kèm với từ vựng Cấp III được in đậm, có thể đọc kỹ thuật số hoặc in ra. Mỗi bài học cũng bao gồm tám hoạt động của học sinh nhằm tăng cường khả năng tiếp xúc hơn nữa.

2. Cung cấp cơ hội thực hành hiệu quả

Học sinh cần có nhiều cơ hội để sử dụng kiến ​​thức từ ngữ và áp dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau (Beck). Chúng tôi biết rằng việc ghi nhớ các định nghĩa không dẫn đến việc học từ hiệu quả. Bạn có thể sử dụng video Flocabulary để giới thiệu từ vựng và cho học sinh xem qua trình tự bài học để tiếp tục luyện tập.

Các hoạt động và đánh giá từ vựng học thuật này đi kèm với tất cả các video về Từ vựng:

  • Đánh giá nhanh: Các câu hỏi mà giáo viên có thể sử dụng ngay sau video để thúc đẩy các cuộc trò chuyện trong lớp xoay quanh nội dung phù hợp với tiêu chuẩn và từ vựng cốt lõi chung
  • Thẻ từ vựng: Hãy xem xét những thẻ flashcard kỹ thuật số này trong đó học sinh xác định từ vựng học thuật bằng từ ngữ của mình và vẽ một bức tranh để củng cố sự hiểu biết của họ.
  • Trò chơi từ vựng: Học sinh trả lời các câu hỏi về từ vựng của bài học và xây dựng nhịp điệu trong quá trình đó, mở khóa các âm thanh mới với mỗi câu trả lời đúng.
  • Phá vỡ nó: Học sinh trả lời các câu hỏi về nội dung và từ vựng học thuật đã học. Họ chọn những đoạn video để trích dẫn bằng chứng cho câu trả lời của mình.
  • Đọc và trả lời: Học sinh đọc các văn bản có chứa từ vựng và trả lời các câu hỏi dựa vào văn bản để đưa ra phản hồi theo thời gian thực.
  • Quiz: Học sinh hoàn thành bài kiểm tra cuối cùng về mức độ hiểu bài nhằm đảm bảo rằng các em nắm vững nội dung và từ vựng.
  • Phòng thí nghiệm trữ tình: Học sinh thể hiện những gì đã học trong một không gian sáng tạo và đầy cảm hứng, nơi các em sử dụng nhiều tính năng khác nhau để tạo lời bài hát và bài hát của riêng mình về các từ vựng và khái niệm chính mà các em đã học.

3. Hướng dẫn từ vựng rõ ràng cho từ mới

Việc gặp từ ngẫu nhiên hoặc gián tiếp không đủ để xây dựng vốn từ vựng của học sinh (Beck). Điều quan trọng là các nhà giáo dục phải cung cấp hướng dẫn rõ ràng về các từ mới. Chiến lược này thường bao gồm việc đưa ra định nghĩa, cung cấp trợ giúp trực quan, sử dụng từ trong câu, khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, chia sẻ ví dụ và phi ví dụ về từ đó và yêu cầu học sinh đưa định nghĩa vào từ ngữ của riêng mình.

Các bài học video của Flocabulary cung cấp phần giới thiệu tuyệt vời về việc dạy từ vựng học thuật và chúng làm như vậy trong bối cảnh khái niệm đang được học, không đang cách ly. bên trong Lyrics Ví dụ dưới đây, bạn sẽ nhận thấy rằng học sinh nghe và nhìn thấy từ không đồng nhất, cũng như định nghĩa và ví dụ:

Lời bài hát từ Chất tinh khiết & Hỗn hợp bài học:

“Có hai loại hỗn hợp,

Những cái tên dài như con trăn.

Thứ nhất là không đồng nhất,

Hãy nghĩ xem kem bột làm bánh quy như thế nào.

Các hạt trộn không đều,

Giống như hỗn hợp đường mòn hoặc một bát Trix.”

Thẻ Vocab cũng hỗ trợ hướng dẫn rõ ràng bằng cách cung cấp cách phát âm, phần lời nói, định nghĩa, câu ví dụ, trợ giúp trực quan và đôi khi là từ đồng nghĩa cho từng thuật ngữ từ vựng chính.

4. Sử dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với văn hóa

Giảng dạy đáp ứng văn hóa chiến lược kết hợp bản sắc văn hóa và trải nghiệm sống của học sinh theo những cách xác thực, đồng thời giúp xây dựng mối quan hệ và niềm tin nhằm thúc đẩy quá trình xử lý thông tin hiệu quả (Ladson-Billings; Hammond).

Các video nhạc Flocabulary bắt nguồn từ hip-hop vì một lý do đơn giản: Hip-hop là thể loại phổ biến nhất đối với giới trẻ trên toàn thế giới, bất kể ngôn ngữ và địa điểm. Nếu bạn muốn bài học của mình có lợi cho tất cả hoặc hầu hết học sinh, hãy sử dụng hip-hop để truyền tải nội dung phù hợp với tiêu chuẩn của bạn.

Các bài hát từ vựng được viết và biểu diễn bởi các nghệ sĩ, nhạc sĩ sống và hít thở loại hình nghệ thuật hàng ngày, tạo nên nét chân thực quen thuộc và khó cưỡng đối với học sinh. Ngoài ra, hip-hop cũng là thể loại nhiều từ nhất, chứa số từ trên mỗi bài hát nhiều hơn hai lần so với các thể loại khác. Trong một ngày giảng dạy mà thời gian luôn có hạn, hãy tưởng tượng xem học sinh có thể tiếp xúc thêm bao nhiêu từ Cấp I, II và III qua các bài hát.

Thể loại từ mỗi phút rap hip hop flocabulary

Bắt đầu dạy từ vựng học thuật với Flocabulary

Trong bối cảnh giáo dục ngày nay, tầm quan trọng của từ vựng học thuật không thể bị phóng đại. Là xương sống của việc giảng dạy trong lớp, sách giáo khoa và đánh giá, những từ này tạo thành trụ cột cho việc học tập và giao tiếp hiệu quả. Với vốn từ vựng được chia thành ba cấp độ quan trọng, mỗi cấp độ đóng một vai trò riêng – từ các từ thông dụng hàng ngày Cấp I đến các thuật ngữ theo chủ đề cụ thể ở Cấp III. Tuy nhiên, nếu không có sự tiếp xúc, hướng dẫn và thực hành hấp dẫn có chủ đích như những gì được cung cấp bởi Flocabulary, học sinh có thể gặp bất lợi. Với tư cách là nhà giáo dục, sứ mệnh của chúng ta cần phải rõ ràng: Ưu tiên và đổi mới việc giảng dạy từ vựng để đảm bảo con đường dẫn đến thành công trong học tập của mọi người học đều được lát bằng sự hiểu biết và sự tự tin.

Thu hút học sinh và làm cho trải nghiệm học tập trở nên đáng nhớ và thú vị thông qua Từ vựng. Đăng ký bên dưới để truy cập các hoạt động và bài học được chia sẻ trong bài đăng trên blog này!

Dấu thời gian:

Thêm từ bông hoa